1. Động từ thuộc nhóm 1:~ [i] ます――> てĐộng từ nhóm ITổng quátNghĩa của từThể てはたらきます~(き)ますLàm việcはたらいてかきますViếtかいていきますĐiいっていそぎます~(ぎ)VộiいそいでおよぎますTắmおよいであいます~(い、り、ち)GặpあってとりますLấyとってまちますChờまってしにます~(に、み、そ)ChếtしんでのみますUốngのんであそびますChơiあそんでかします~(し)Cho mượnかして2. Động từ nhóm II: ~[e]ますĐộng từ nhóm 2Nghĩa của từThể てたべますĂnたべてみせますCho xemみせてとめますDừngとめております(!)Xuống xeおりて(!)(!): Lưu ý với một số động từ đặc
About
Thiet Nguyen - I'mmmm Hacker!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét
Vui lòng không SPAM link. Đừng phí công vô ích